--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ savoy cabbage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấn kiếm
:
Seal and sword
+
ngã ngũ
:
SettledVấn đề còn phải bàn, chưa ngã ngũ ra sao cảThe matter has not yet been settle and must be discussed further
+
feat
:
kỳ công, chiến cônga feat of arms chiến công
+
colleague
:
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
+
chuyển hướng
:
To shiftchuyển hướng về phía Đôngwind shifts round to the Eastchuyển hướng kinh doanhto shift from one kind of undertaking to another